Characters remaining: 500/500
Translation

kiện nhi

Academic
Friendly

Từ "kiện nhi" trong tiếng Việt có nghĩangười trẻ tuổi, thường thanh niên, nhưng đặc biệt nhấn mạnh vào sức khỏe sự mạnh mẽ của họ. Từ này thường được dùng để chỉ những người trẻthể lực tốt, tràn đầy sức sống năng lượng.

Giải thích chi tiết:
  • Kiện: có nghĩakhỏe mạnh, sức khỏe dẻo dai.
  • Nhi: thường được dùng để chỉ người trẻ tuổi, nhấn mạnh vào độ tuổi còn trẻ, chưa trưởng thành hoàn toàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cậu ấy một kiện nhi, luôn tham gia các hoạt động thể thao." (Cậu ấy một người trẻ khỏe mạnh, luôn tham gia các hoạt động thể thao.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong đội bóng đá, những kiện nhi thường khả năng chạy nhanh hơn chịu đựng tốt hơn." (Trong đội bóng đá, những người trẻ khỏe mạnh thường khả năng chạy nhanh hơn chịu đựng tốt hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Kiện nhi" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những người trẻ tuổi tham gia các hoạt động thể chất hay thể thao, hoặc khi nhấn mạnh sức khỏe của một nhóm người trẻ.
  • dụ: "Các kiện nhi trong lớp thể dục đã thể hiện sự vượt trội trong cuộc thi chạy." (Các người trẻ khỏe mạnh trong lớp thể dục đã thể hiện sự vượt trội trong cuộc thi chạy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khỏe mạnh: có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải chỉ về độ tuổi.
  • Thanh niên: chỉ những người trẻ tuổi, nhưng không nhấn mạnh về sức khỏe.
  • Tráng kiện: có nghĩakhỏe mạnh, cường tráng, thường được dùng để chỉ người lớn hơn, nhưng cũng có thể áp dụng cho người trẻ.
Chú ý phân biệt:
  • "Kiện nhi" không chỉ đơn thuần người trẻ còn mang ý nghĩa về sức khỏe. Trong khi đó, từ "thanh niên" chỉ đơn giản người trẻ tuổi không nhấn mạnh tới sức khỏe của họ.
Kết luận:

Từ "kiện nhi" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự kết hợp giữa độ tuổi trẻ trung sức khỏe dồi dào.

  1. Người khỏe mạnh: tên dưới trướng vốn dòng kiện nhi (K).

Similar Spellings

Words Containing "kiện nhi"

Comments and discussion on the word "kiện nhi"